Night
future esport
Đội
future esport
Vị trí
Pos 1
Quốc gia
CN
Tên
Night
Tuổi
29
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
Pangolier
4lần
0.0%
0
W
-
4
L
7.5
8.5/2.5/10.3
EmberSpirit
2lần
50.0%
1
W
-
1
L
9.2
8.0/3.0/19.5
Tiny
1lần
100.0%
1
W
-
0
L
12.0
8.0/1.0/4.0
MonkeyKing
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
5.5
9.0/4.0/13.0
DragonKnight
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
2.3
3.0/6.0/11.0
Night
future esport
Đội
future esport
Vị trí
Pos 1
Quốc gia
CN
Tên
Night
Tuổi
29
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
Pangolier
4lần
0.0%
0
W
-
4
L
7.5
8.5/2.5/10.3
EmberSpirit
2lần
50.0%
1
W
-
1
L
9.2
8.0/3.0/19.5
Tiny
1lần
100.0%
1
W
-
0
L
12.0
8.0/1.0/4.0
MonkeyKing
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
5.5
9.0/4.0/13.0
DragonKnight
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
2.3
3.0/6.0/11.0