
.
Đội
APU
Vị trí
Pos 4
Quốc gia
--
Tên
.
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
10-10-2022 03:13 FirstBlood
30-09-2022 03:36 FirstBlood
30-09-2022 02:12 FirstBlood
19-09-2022 04:49 FirstBlood
19-09-2022 04:02 FirstBlood
19-09-2022 03:21 FirstBlood
19-09-2022 02:04 FirstBlood
18-09-2022 08:54 FirstBlood
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Tiny 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 5.3 14.5/5.5/14.5 |
![]() Pudge 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 5.0 11.0/4.0/9.0 |
![]() Batrider 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 4.8 15.5/7.5/20.5 |
![]() Windrunner 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 18.0 8.0/1.0/10.0 |
![]() EmberSpirit 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 11.3 14.0/3.0/20.0 |