
Nov.
Đội
def
Vị trí
Pos 4
Quốc gia
--
Tên
Nov.
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
28-04-2024 23:26 顶级统帅
27-04-2024 23:43 顶级统帅
27-04-2024 21:15 顶级统帅
15-03-2023 17:12 DPC 2023 CN Tour 2 Open Qualifiers - presented by Perfect World Esports
15-03-2023 15:12 DPC 2023 CN Tour 2 Open Qualifiers - presented by Perfect World Esports
13-03-2023 18:42 DPC 2023 CN Tour 2 Open Qualifiers - presented by Perfect World Esports
13-03-2023 17:34 DPC 2023 CN Tour 2 Open Qualifiers - presented by Perfect World Esports
13-03-2023 16:41 DPC 2023 CN Tour 2 Open Qualifiers - presented by Perfect World Esports
13-03-2023 15:15 DPC 2023 CN Tour 2 Open Qualifiers - presented by Perfect World Esports
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Tiny 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 3.7 7.0/6.0/15.3 |
![]() Hoodwink 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.1 5.0/7.0/10.0 |
![]() Puck 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.2 4.0/6.0/3.0 |
![]() Brewmaster 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.8 6.0/8.0/8.0 |
![]() Batrider 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.9 2.0/10.0/7.0 |