
1
Đội
FF
Vị trí
Pos 1
Quốc gia
CN
Tên
1
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
23-05-2023 03:54 DPC 2023 NA Summer Tour Closed Qualifiers – presented by PGL
22-05-2023 07:35 DPC 2023 NA Summer Tour Closed Qualifiers – presented by PGL
20-05-2023 08:44 DPC 2023 NA Summer Tour Open Qualifiers– presented by PGL
20-05-2023 08:03 DPC 2023 NA Summer Tour Open Qualifiers– presented by PGL
18-05-2023 10:42 DPC 2023 NA Summer Tour Open Qualifiers– presented by PGL
18-05-2023 09:29 DPC 2023 NA Summer Tour Open Qualifiers– presented by PGL
18-05-2023 08:40 DPC 2023 NA Summer Tour Open Qualifiers– presented by PGL
18-05-2023 08:04 DPC 2023 NA Summer Tour Open Qualifiers– presented by PGL
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Alchemist 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 0.9 1.0/6.0/4.5 |
![]() Techies 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.0 4.0/10.0/5.5 |
![]() LifeStealer 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 0.0/4.0/4.0 |
![]() DragonKnight 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.5 5.0/11.0/12.0 |
![]() Hoodwink 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.2 1.0/16.0/18.0 |