Alone <
EB
Đội
EB
Vị trí
Pos 2
Quốc gia
--
Tên
Alone <
Tuổi
20
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
11-07-2025 10:15   Woman's Dota League
11-07-2025 09:14   Woman's Dota League
07-07-2025 10:15   Woman's Dota League
07-07-2025 09:21   Woman's Dota League
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
StormSpirit
2lần
0.0%
0
W
-
2
L
4.1
6.5/4.0/10.0
Beastmaster
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
1.9
5.0/8.0/10.0
MonkeyKing
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
0.8
3.0/5.0/1.0
DragonKnight
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
3.0
9.0/5.0/6.0
DeathProphet
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
0.3
1.0/4.0/0.0
Alone <
EB
Đội
EB
Vị trí
Pos 2
Quốc gia
--
Tên
Alone <
Tuổi
20
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
11-07-2025 10:15   Woman's Dota League
11-07-2025 09:14   Woman's Dota League
07-07-2025 10:15   Woman's Dota League
07-07-2025 09:21   Woman's Dota League
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
StormSpirit
2lần
0.0%
0
W
-
2
L
4.1
6.5/4.0/10.0
Beastmaster
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
1.9
5.0/8.0/10.0
MonkeyKing
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
0.8
3.0/5.0/1.0
DragonKnight
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
3.0
9.0/5.0/6.0
DeathProphet
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
0.3
1.0/4.0/0.0