
Daxao

Đội
VP
Vị trí
Pos 1
Quốc gia
RU
Tên
Daxao
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
04-06-2025 06:42 Road To The International 2025 - Open Qualifiers Western Europe
04-06-2025 03:09 Road To The International 2025 - Open Qualifiers Western Europe
04-06-2025 02:02 Road To The International 2025 - Open Qualifiers Western Europe
04-06-2025 01:01 Road To The International 2025 - Open Qualifiers Western Europe
03-06-2025 22:17 Road To The International 2025 - Open Qualifiers Western Europe
02-06-2025 23:22 Road To The International 2025 - Open Qualifiers Western Europe
01-06-2025 23:16 Road To The International 2025 - Open Qualifiers Western Europe
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Dazzle 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 5.4 3.7/3.0/12.7 |
![]() Batrider 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.7 5.0/5.5/4.5 |
![]() Enigma 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 0.0 4.0/0.0/14.0 |
![]() Windrunner 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 4.0/5.0/1.0 |
![]() SandKing 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 3.0 4.0/7.0/17.0 |