
a

Đội
EB
Vị trí
Pos 2
Quốc gia
--
Tên
a
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
04-06-2025 10:08 Road To The International 2025 - Open Qualifiers South America
04-06-2025 08:55 Road To The International 2025 - Open Qualifiers South America
04-06-2025 06:59 Road To The International 2025 - Open Qualifiers South America
04-06-2025 03:09 Road To The International 2025 - Open Qualifiers South America
03-06-2025 10:52 Road To The International 2025 - Open Qualifiers South America
03-06-2025 09:50 Road To The International 2025 - Open Qualifiers South America
03-06-2025 08:42 Road To The International 2025 - Open Qualifiers South America
03-06-2025 07:49 Road To The International 2025 - Open Qualifiers South America
03-06-2025 06:14 Road To The International 2025 - Open Qualifiers South America
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Ursa 5lần | 0.0% 0 W - 5 L | 3.1 6.6/4.0/5.8 |
![]() Sven 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.0 4.0/4.0/4.0 |
![]() Luna 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.5 3.0/2.0/2.0 |
![]() Razor 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 16.0 19.0/2.0/13.0 |
![]() Alchemist 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 19.0 5.0/1.0/14.0 |