
Havinci

Đội
KUDA
Vị trí
Pos 3
Quốc gia
ID
Tên
Havinci
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
12-11-2023 18:40 ESL One Kuala Lumpur Qualifiers powered by Intel
12-11-2023 17:44 ESL One Kuala Lumpur Qualifiers powered by Intel
17-05-2023 13:10 DPC 2023 SEA Summer Tour Open Qualifiers - presented by Epulze
16-05-2023 16:57 DPC 2023 SEA Summer Tour Open Qualifiers - presented by Epulze
16-05-2023 15:41 DPC 2023 SEA Summer Tour Open Qualifiers - presented by Epulze
16-05-2023 13:11 DPC 2023 SEA Summer Tour Open Qualifiers - presented by Epulze
15-05-2023 14:49 DPC 2023 SEA Summer Tour Open Qualifiers - presented by Epulze
15-05-2023 13:24 DPC 2023 SEA Summer Tour Open Qualifiers - presented by Epulze
18-03-2023 16:50 DPC 2023 SEA Spring Tour Open Qualifiers - presented by Epulze
18-03-2023 15:38 DPC 2023 SEA Spring Tour Open Qualifiers - presented by Epulze
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Vengefulspirit 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.7 4.0/7.5/16.5 |
![]() Treant 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 8.8 3.0/3.0/23.5 |
![]() Lion 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 2.0 5.0/12.0/19.0 |
![]() Magnataur 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.0 4.0/4.0/4.0 |
![]() Muerta 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.2 5.0/5.0/6.0 |