Retsu
Z10
Đội
Z10
Vị trí
Pos 1
Quốc gia
--
Tên
Retsu
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
10-07-2025 21:02   European Esports Championship 2025
10-07-2025 19:20   European Esports Championship 2025
10-07-2025 04:52   European Esports Championship 2025
05-07-2025 01:57   European Pro League 2024-2025 Season
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
Razor
2lần
50.0%
1
W
-
1
L
2.9
6.0/4.0/5.5
DoomBringer
2lần
50.0%
1
W
-
1
L
2.2
5.5/6.5/8.5
Clinkz
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
3.5
8.0/4.0/6.0
Lina
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
1.7
4.0/6.0/6.0
Terrorblade
1lần
100.0%
1
W
-
0
L
9.0
15.0/3.0/12.0
Retsu
Z10
Đội
Z10
Vị trí
Pos 1
Quốc gia
--
Tên
Retsu
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
10-07-2025 21:02   European Esports Championship 2025
10-07-2025 19:20   European Esports Championship 2025
10-07-2025 04:52   European Esports Championship 2025
05-07-2025 01:57   European Pro League 2024-2025 Season
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
Razor
2lần
50.0%
1
W
-
1
L
2.9
6.0/4.0/5.5
DoomBringer
2lần
50.0%
1
W
-
1
L
2.2
5.5/6.5/8.5
Clinkz
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
3.5
8.0/4.0/6.0
Lina
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
1.7
4.0/6.0/6.0
Terrorblade
1lần
100.0%
1
W
-
0
L
9.0
15.0/3.0/12.0