
Cije

Đội
MAG.ID
Vị trí
Pos 1
Quốc gia
ID
Tên
Cije
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
08-02-2024 18:55 RES - Regional Series SEA 1
06-02-2024 19:42 2024 New Year Cup
04-02-2024 19:52 2024 New Year Cup
04-02-2024 18:04 2024 New Year Cup
02-02-2024 17:43 2024 New Year Cup
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() FacelessVoid 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 3.8 8.5/5.0/10.5 |
![]() Slark 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 11.5 5.5/1.0/6.0 |
![]() LifeStealer 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 0.0 6.0/0.0/6.0 |
![]() TrollWarlord 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 14.0 12.0/2.0/16.0 |
![]() Morphling 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 4.0 1.0/2.0/7.0 |