Fayde
WC
Đội
WC
Vị trí
Pos 3
Quốc gia
US
Tên
Fayde
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
08-07-2025 01:56   CCT Dota 2 Season 2 Series 2
07-07-2025 23:28   CCT Dota 2 Season 2 Series 2
05-07-2025 20:36   CCT Dota 2 Season 2 Series 2
05-07-2025 02:30   CCT Dota 2 Season 2 Series 2
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
Enigma
2lần
50.0%
1
W
-
1
L
8.7
9.5/3.5/21.0
Brewmaster
2lần
50.0%
1
W
-
1
L
4.0
4.5/4.0/11.5
DarkSeer
2lần
0.0%
0
W
-
2
L
4.4
6.0/4.0/11.5
Pangolier
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
0.7
0.0/7.0/5.0
Dawnbreaker
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
0.0
1.0/0.0/4.0
Fayde
WC
Đội
WC
Vị trí
Pos 3
Quốc gia
US
Tên
Fayde
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
08-07-2025 01:56   CCT Dota 2 Season 2 Series 2
07-07-2025 23:28   CCT Dota 2 Season 2 Series 2
05-07-2025 20:36   CCT Dota 2 Season 2 Series 2
05-07-2025 02:30   CCT Dota 2 Season 2 Series 2
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
Enigma
2lần
50.0%
1
W
-
1
L
8.7
9.5/3.5/21.0
Brewmaster
2lần
50.0%
1
W
-
1
L
4.0
4.5/4.0/11.5
DarkSeer
2lần
0.0%
0
W
-
2
L
4.4
6.0/4.0/11.5
Pangolier
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
0.7
0.0/7.0/5.0
Dawnbreaker
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
0.0
1.0/0.0/4.0