
Fame
Đội
GF
Vị trí
Pos 4
Quốc gia
CN
Tên
Fame
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
31-12-2023 20:47 The Dota Masters 第三届刀圈大师赛
31-12-2023 19:56 The Dota Masters 第三届刀圈大师赛
30-12-2023 21:48 The Dota Masters 第三届刀圈大师赛
26-12-2023 21:35 The Dota Masters 第三届刀圈大师赛
11-08-2023 21:48 The dota master刀圈大师赛
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Tiny 3lần | 0.0% 0 W - 3 L | 5.4 7.3/4.7/17.7 |
![]() Queenofpain 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 4.0 8.0/3.5/6.0 |
![]() Dawnbreaker 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 19.0 10.0/1.0/9.0 |
![]() Kunkka 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 5.1 5.0/7.0/31.0 |
![]() Brewmaster 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 3.0 7.0/5.0/8.0 |