
the answer

Đội
TEAM X
Vị trí
Pos 5
Quốc gia
--
Tên
the answer
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
15-03-2023 14:10 DPC 2023 CN Tour 2 Open Qualifiers - presented by Perfect World Esports
15-03-2023 12:32 DPC 2023 CN Tour 2 Open Qualifiers - presented by Perfect World Esports
13-03-2023 11:10 DPC 2023 CN Tour 2 Open Qualifiers - presented by Perfect World Esports
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Hoodwink 3lần | 0.0% 0 W - 3 L | 3.4 5.7/4.7/10.0 |
![]() Bane 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 4.1 7.5/7.0/21.5 |
![]() Marci 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 3.5 8.0/10.0/26.5 |
![]() NyxAssassin 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 4.0 11.0/6.0/13.0 |
![]() CrystalMaiden 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.4 1.0/8.0/10.0 |