young G
ARG
Đội
ARG
Vị trí
Pos 2
Quốc gia
--
Tên
young G
Tuổi
24
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
13-07-2025 17:34   European Esports Championship 2025
12-07-2025 01:16   European Esports Championship 2025
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
DeathProphet
3lần
0.0%
0
W
-
3
L
4.5
6.3/2.7/5.7
StormSpirit
2lần
0.0%
0
W
-
2
L
13.5
8.0/2.0/19.0
VoidSpirit
2lần
50.0%
1
W
-
1
L
6.6
12.5/5.0/20.5
Tiny
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
4.0
5.0/3.0/7.0
MonkeyKing
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
2.7
2.0/3.0/6.0
young G
ARG
Đội
ARG
Vị trí
Pos 2
Quốc gia
--
Tên
young G
Tuổi
24
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
13-07-2025 17:34   European Esports Championship 2025
12-07-2025 01:16   European Esports Championship 2025
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
DeathProphet
3lần
0.0%
0
W
-
3
L
4.5
6.3/2.7/5.7
StormSpirit
2lần
0.0%
0
W
-
2
L
13.5
8.0/2.0/19.0
VoidSpirit
2lần
50.0%
1
W
-
1
L
6.6
12.5/5.0/20.5
Tiny
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
4.0
5.0/3.0/7.0
MonkeyKing
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
2.7
2.0/3.0/6.0