
BAN
Đội
AA
Vị trí
Pos 2
Quốc gia
PT
Tên
BAN
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
19-05-2025 02:09 Lobby Squad
18-05-2025 11:15 Astini Dota League Open
18-05-2025 00:32 Astini Dota League Open
16-05-2025 07:38 Lobby Squad
01-05-2025 23:47 Astini Dota League Open
01-05-2025 04:05 Astini Dota League Open
30-04-2025 03:32 Astini Dota League Open
16-04-2025 07:21 Astini Dota League Open
15-04-2025 05:07 Astini Dota League Open
14-04-2025 08:06 Astini Dota League Open
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Marci 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 2.5 8.0/6.5/8.5 |
![]() ChaosKnight 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.6 6.5/4.0/4.0 |
![]() Ursa 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.2 6.0/6.0/7.0 |
![]() Furion 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 8.0 10.0/4.0/22.0 |
![]() Morphling 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 7.3 14.0/3.0/8.0 |