
carry)
Đội
NoName
Vị trí
Pos --
Quốc gia
CA
Tên
carry)
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
Tạm thời không có dữ liệu
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Bristleback 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 16.8 17.5/2.0/16.0 |
![]() Marci 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.6 5.5/11.5/24.0 |
![]() Ursa 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 8.0 21.0/4.0/11.0 |
![]() Disruptor 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 5.1 8.0/7.0/28.0 |
![]() Enchantress 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 1.6 8.0/13.0/13.0 |