
Moonlight
Đội
Nitro
Vị trí
Pos 4
Quốc gia
--
Tên
Moonlight
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
26-03-2023 06:32 TodayPay Dota2 Invitational Season 4
24-03-2023 06:49 TodayPay Dota2 Invitational Season 4
20-03-2023 05:45 TodayPay Dota2 Invitational Season 4
15-03-2023 08:43 TodayPay Dota2 Invitational Season 4
15-03-2023 07:49 TodayPay Dota2 Invitational Season 4
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Windrunner 3lần | 0.0% 0 W - 3 L | 2.3 4.3/8.7/15.7 |
![]() Shredder 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 9.6 20.5/4.5/22.5 |
![]() Wisp 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 8.3 4.0/3.0/21.0 |
![]() Razor 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.6 3.0/8.0/10.0 |
![]() Mars 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 10.0 7.0/2.0/13.0 |