
S1M(H)
Đội
RH
Vị trí
Pos 2
Quốc gia
RU
Tên
S1M(H)
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
04-11-2022 19:39 Challengermode Daily Tournaments
31-08-2022 01:14 SKL
29-08-2022 22:44 SKL
29-08-2022 21:36 SKL
29-08-2022 00:30 SKL
28-08-2022 23:32 SKL
28-08-2022 22:10 SKL
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Undying 4lần | 30.0% 1 W - 3 L | 1.2 1.3/11.5/13.0 |
![]() Disruptor 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 3.8 2.0/3.0/9.5 |
![]() Tinker 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 4.0/9.0/5.0 |
![]() Jakiro 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 4.8 3.0/4.0/16.0 |
![]() AncientApparition 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 0.9 2.0/14.0/10.0 |