
YS

Đội
WC
Vị trí
Pos 1
Quốc gia
--
Tên
YS
Tuổi
28
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
29-09-2024 09:03 DreamLeague Season Qualifiers 24 powered by Intel
03-04-2023 10:57 DPC 2023 NA Spring Tour Division I – presented by PGL
30-03-2023 10:43 DPC 2023 NA Spring Tour Division I – presented by PGL
28-03-2023 06:56 DPC 2023 NA Spring Tour Division I – presented by PGL
26-03-2023 05:03 DPC 2023 NA Spring Tour Division I – presented by PGL
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Furion 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.7 5.0/6.5/12.5 |
![]() DrowRanger 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 2.5 6.0/5.0/6.5 |
![]() Ursa 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.3 8.0/4.0/1.0 |
![]() Morphling 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 7.0 13.0/4.0/15.0 |
![]() NagaSiren 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.0 2.0/1.0/0.0 |