Atouf
Lv up
Đội
Lv up
Vị trí
Pos 4
Quốc gia
FR
Tên
Atouf
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
16-07-2025 03:11   European Pro League 2024-2025 Season
10-07-2025 18:03   European Esports Championship 2025
10-07-2025 17:31   European Esports Championship 2025
10-07-2025 16:02   European Esports Championship 2025
10-07-2025 00:31   European Esports Championship 2025
09-07-2025 23:04   European Esports Championship 2025
09-07-2025 21:35   European Esports Championship 2025
06-07-2025 18:14   European Pro League 2024-2025 Season
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
Leshrac
4lần
25.0%
1
W
-
3
L
1.6
3.3/9.8/12.3
Tusk
2lần
0.0%
0
W
-
2
L
1.0
5.0/12.0/7.0
Muerta
2lần
0.0%
0
W
-
2
L
2.2
5.0/6.5/9.0
Marci
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
0.6
3.0/16.0/7.0
Batrider
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
1.0
0.0/7.0/7.0
Atouf
Lv up
Đội
Lv up
Vị trí
Pos 4
Quốc gia
FR
Tên
Atouf
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
16-07-2025 03:11   European Pro League 2024-2025 Season
10-07-2025 18:03   European Esports Championship 2025
10-07-2025 17:31   European Esports Championship 2025
10-07-2025 16:02   European Esports Championship 2025
10-07-2025 00:31   European Esports Championship 2025
09-07-2025 23:04   European Esports Championship 2025
09-07-2025 21:35   European Esports Championship 2025
06-07-2025 18:14   European Pro League 2024-2025 Season
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
Leshrac
4lần
25.0%
1
W
-
3
L
1.6
3.3/9.8/12.3
Tusk
2lần
0.0%
0
W
-
2
L
1.0
5.0/12.0/7.0
Muerta
2lần
0.0%
0
W
-
2
L
2.2
5.0/6.5/9.0
Marci
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
0.6
3.0/16.0/7.0
Batrider
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
1.0
0.0/7.0/7.0