
In The Name Of Love
Đội
The butcher
Vị trí
Pos 4
Quốc gia
--
Tên
In The Name Of Love
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
16-05-2023 09:56 DPC 2023 NA Summer Tour Open Qualifiers– presented by PGL
16-05-2023 08:59 DPC 2023 NA Summer Tour Open Qualifiers– presented by PGL
16-05-2023 08:10 DPC 2023 NA Summer Tour Open Qualifiers– presented by PGL
18-03-2023 08:03 DPC 2023 NA Spring Tour Open Qualifiers– presented by PGL
16-03-2023 09:04 DPC 2023 NA Spring Tour Open Qualifiers– presented by PGL
15-03-2023 11:56 DPC 2023 NA Spring Tour Open Qualifiers– presented by PGL
15-03-2023 11:02 DPC 2023 NA Spring Tour Open Qualifiers– presented by PGL
15-03-2023 10:01 DPC 2023 NA Spring Tour Open Qualifiers– presented by PGL
14-03-2023 11:01 DPC 2023 NA Spring Tour Open Qualifiers– presented by PGL
14-03-2023 09:42 DPC 2023 NA Spring Tour Open Qualifiers– presented by PGL
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() WinterWyvern 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 1.8 2.0/11.5/19.0 |
![]() Rattletrap 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 1.4 2.0/10.5/13.0 |
![]() Grimstroke 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 1.1 1.0/11.5/11.5 |
![]() Vengefulspirit 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.9 3.0/9.0/23.0 |
![]() BountyHunter 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 3.8 5.0/6.0/18.0 |