icq`
Đội
NP
Vị trí
Pos 1
Quốc gia
--
Tên
icq`
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
07-02-2025 04:06 Elite League - Open Qualifier
07-02-2025 03:18 Elite League - Open Qualifier
07-02-2025 01:34 Elite League - Open Qualifier
07-02-2025 00:19 Elite League - Open Qualifier
06-02-2025 23:47 Elite League - Open Qualifier
05-01-2025 23:48 DreamLeague Season 25 Qualifiers powered by Intel
05-01-2025 22:12 DreamLeague Season 25 Qualifiers powered by Intel
03-01-2025 23:58 DreamLeague Season 25 Qualifiers powered by Intel
03-01-2025 22:36 DreamLeague Season 25 Qualifiers powered by Intel
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() FacelessVoid 4lần | 25.0% 1 W - 3 L | 4.0 7.0/5.0/13.0 |
![]() Terrorblade 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 4.9 9.5/4.0/10.0 |
![]() NagaSiren 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.5 3.0/4.0/3.0 |
![]() SkeletonKing 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 5.0 8.0/4.0/12.0 |
![]() PhantomLancer 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 5.7 17.0/6.0/17.0 |