asap
Rooster
Đội
Rooster
Quốc gia
AU
Tên
asap
Tuổi
19
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0.0
KD
0.0/0.0
0%
Tỉ lệ bắn headshot
Xếp hạng số
0
KAST 0%
Điểm
0.00%
ADR
0%
Tỷ lệ thắng Map
0.0%
Tổng số Round
0%
Giết mạng mỗi Round
0.0%
Chết mỗi Round
0%
Impact
0.0
Lịch sử trận đấu
04-05-2025 17:00:00   ESL Challenger League Season 49 Oceania
02-05-2025 17:00:00   ESL Challenger League Season 49 Oceania
16-04-2025 12:40:00   BLAST.tv Austin Major 2025 Oceanic & SEA Regional Qualifier
15-04-2025 13:10:00   BLAST.tv Austin Major 2025 Oceanic & SEA Regional Qualifier
Vũ khí thường dùng
Bản đồGiết chết
ak47
2562
m4a1
882
m4a1_silencer
411
usp_silencer
274
deagle
273
galilar
243
asap
Rooster
Đội
Rooster
Quốc gia
AU
Tên
asap
Tuổi
19
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0.0
KD
0.0/0.0
0%
Tỉ lệ bắn headshot
Xếp hạng số
0
KAST 0%
Điểm
0.00%
ADR
0%
Tỷ lệ thắng Map
0.0%
Tổng số Round
0%
Giết mạng mỗi Round
0.0%
Chết mỗi Round
0%
Impact
0.0
Lịch sử trận đấu
04-05-2025 17:00:00   ESL Challenger League Season 49 Oceania
02-05-2025 17:00:00   ESL Challenger League Season 49 Oceania
16-04-2025 12:40:00   BLAST.tv Austin Major 2025 Oceanic & SEA Regional Qualifier
15-04-2025 13:10:00   BLAST.tv Austin Major 2025 Oceanic & SEA Regional Qualifier
Vũ khí thường dùng
Bản đồGiết chết
ak47
2562
m4a1
882
m4a1_silencer
411
usp_silencer
274
deagle
273
galilar
243