droid
RO
Đội
Rocket
Quốc gia
US
Tên
droid
Tuổi
22
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0.0
KD
0.0/0.0
0%
Tỉ lệ bắn headshot
Xếp hạng số
0
KAST 0%
Điểm
0.00%
ADR
0.0%
Tỷ lệ thắng Map
0%
Tổng số Round
0%
Giết mạng mỗi Round
0%
Chết mỗi Round
0.0%
Impact
0.0
Lịch sử trận đấu
17-02-2024 08:00:00   ESL Challenger Melbourne 2024 North America Open Qualifier
17-02-2024 07:10:00   ESL Challenger Melbourne 2024 North America Open Qualifier
15-02-2024 11:00:00   ESL Challenger League Season 47: North America
15-02-2024 10:00:00   ESL Challenger League Season 47: North America
02-02-2024 09:35:00   Ace North American Masters Spring 2024
02-02-2024 05:00:00   Ace North American Masters Spring 2024
19-01-2024 08:20:00   IEM Chengdu 2024 North America Open Qualifier 2
19-01-2024 07:00:00   IEM Chengdu 2024 North America Open Qualifier 2
18-01-2024 09:20:00   IEM Chengdu 2024 North America Open Qualifier 2
Vũ khí thường dùng
Bản đồGiết chết
ak47
2887
m4a1_silencer
1051
m4a1
773
usp_silencer
399
mp9
386
awp
352
droid
RO
Đội
Rocket
Quốc gia
US
Tên
droid
Tuổi
22
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0.0
KD
0.0/0.0
0%
Tỉ lệ bắn headshot
Xếp hạng số
0
KAST 0%
Điểm
0.00%
ADR
0.0%
Tỷ lệ thắng Map
0%
Tổng số Round
0%
Giết mạng mỗi Round
0%
Chết mỗi Round
0.0%
Impact
0.0
Lịch sử trận đấu
17-02-2024 08:00:00   ESL Challenger Melbourne 2024 North America Open Qualifier
17-02-2024 07:10:00   ESL Challenger Melbourne 2024 North America Open Qualifier
15-02-2024 11:00:00   ESL Challenger League Season 47: North America
15-02-2024 10:00:00   ESL Challenger League Season 47: North America
02-02-2024 09:35:00   Ace North American Masters Spring 2024
02-02-2024 05:00:00   Ace North American Masters Spring 2024
19-01-2024 08:20:00   IEM Chengdu 2024 North America Open Qualifier 2
19-01-2024 07:00:00   IEM Chengdu 2024 North America Open Qualifier 2
18-01-2024 09:20:00   IEM Chengdu 2024 North America Open Qualifier 2
Vũ khí thường dùng
Bản đồGiết chết
ak47
2887
m4a1_silencer
1051
m4a1
773
usp_silencer
399
mp9
386
awp
352